|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vô tư
adj impartial, unbiased
| [vô tÆ°] | | | impartial; disinterested; unprejudiced; unbiased; even-handed; fair-minded | | | Tháºt khó giữ cho mình hoà n toà n vô tÆ° | | It's hard to be totally unprejudiced/unbiased |
|
|
|
|